FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brandon Scott

11.9.1996(28) 175cm 57Kg
ST45
RW47
CF46
RF46
CAM45
CM39
CDM32
RM46
RB35
RWB37
CB31
SW31
GK18
Sức mạnh
40
Thể lực
34
Tăng tốc
65
Tốc độ
65
Nhảy
46
Khéo léo
52
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
28
Rê bóng
50
Giữ bóng
50
Kèm người
24
Tranh bóng
27
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
47
Chuyền dài
31
Lực sút
50
Đánh đầu
30
Sút xa
36
Vô-lê
36
Sút xoáy
38
Đá phạt
36
Penalty
52
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
46
Phản ứng
39
Quyết đoán
36
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16