FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Freddie Gard

19.12.1997(26) 170cm 57Kg
ST43
RW46
CF45
RF45
CAM47
CM47
CDM44
RM48
RB45
RWB46
CB42
SW41
GK18
Sức mạnh
53
Thể lực
63
Tăng tốc
63
Tốc độ
63
Nhảy
55
Khéo léo
53
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
46
Rê bóng
43
Giữ bóng
48
Kèm người
32
Tranh bóng
33
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
31
Chuyền dài
49
Lực sút
42
Đánh đầu
42
Sút xa
31
Vô-lê
31
Sút xoáy
46
Đá phạt
41
Penalty
44
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
47
Phản ứng
44
Quyết đoán
44
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17