FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Come Casanova

15.9.1998(26) 180cm 75Kg
ST37
RW35
CF35
RF35
CAM33
CM36
CDM44
RM35
RB48
RWB45
CB51
SW51
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
51
Tăng tốc
51
Tốc độ
48
Nhảy
64
Khéo léo
38
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
58
Rê bóng
32
Giữ bóng
38
Kèm người
50
Tranh bóng
60
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
29
Chuyền dài
28
Lực sút
41
Đánh đầu
49
Sút xa
26
Vô-lê
30
Sút xoáy
32
Đá phạt
30
Penalty
42
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
30
Phản ứng
52
Quyết đoán
44
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14