FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Douti Gbampok

17.8.1997(27) 180cm 75Kg
ST55
RW54
CF55
RF55
CAM54
CM48
CDM36
RM53
RB36
RWB38
CB32
SW32
GK18
Sức mạnh
51
Thể lực
48
Tăng tốc
60
Tốc độ
63
Nhảy
51
Khéo léo
59
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
15
Rê bóng
64
Giữ bóng
54
Kèm người
24
Tranh bóng
15
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
64
Chuyền dài
42
Lực sút
57
Đánh đầu
49
Sút xa
55
Vô-lê
53
Sút xoáy
48
Đá phạt
37
Penalty
65
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
50
Phản ứng
57
Quyết đoán
33
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
10