FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yannick Schmid

11.5.1995(29) 179cm 73Kg
ST36
RW34
CF34
RF34
CAM33
CM35
CDM43
RM35
RB46
RWB43
CB48
SW49
GK19
Sức mạnh
47
Thể lực
51
Tăng tốc
57
Tốc độ
59
Nhảy
69
Khéo léo
47
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
51
Rê bóng
28
Giữ bóng
30
Kèm người
47
Tranh bóng
59
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
23
Chuyền dài
29
Lực sút
39
Đánh đầu
48
Sút xa
24
Vô-lê
26
Sút xoáy
28
Đá phạt
25
Penalty
35
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
33
Phản ứng
51
Quyết đoán
50
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15