FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Jimenez

18.3.1996(28) 169cm 67Kg
ST49
RW52
CF51
RF51
CAM51
CM47
CDM39
RM52
RB40
RWB42
CB35
SW35
GK16
Sức mạnh
43
Thể lực
44
Tăng tốc
60
Tốc độ
62
Nhảy
40
Khéo léo
53
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
31
Rê bóng
56
Giữ bóng
57
Kèm người
31
Tranh bóng
26
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
47
Chuyền dài
50
Lực sút
58
Đánh đầu
40
Sút xa
44
Vô-lê
45
Sút xoáy
38
Đá phạt
41
Penalty
54
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
47
Phản ứng
40
Quyết đoán
42
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12