FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nadjib

25.5.1996(28) 174cm 73Kg
ST53
RW57
CF56
RF56
CAM56
CM52
CDM45
RM57
RB47
RWB49
CB41
SW41
GK20
Sức mạnh
45
Thể lực
53
Tăng tốc
69
Tốc độ
66
Nhảy
49
Khéo léo
54
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
40
Rê bóng
63
Giữ bóng
56
Kèm người
35
Tranh bóng
43
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
53
Chuyền dài
50
Lực sút
62
Đánh đầu
41
Sút xa
37
Vô-lê
46
Sút xoáy
44
Đá phạt
41
Penalty
62
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
59
Phản ứng
57
Quyết đoán
40
TM phát bóng
19
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15