FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luka Zahovic

15.11.1995(28) 177cm 63Kg
ST62
RW63
CF64
RF64
CAM62
CM55
CDM40
RM61
RB42
RWB44
CB36
SW36
GK21
Sức mạnh
42
Thể lực
52
Tăng tốc
69
Tốc độ
67
Nhảy
63
Khéo léo
84
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
26
Rê bóng
70
Giữ bóng
67
Kèm người
25
Tranh bóng
27
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
58
Chuyền dài
48
Lực sút
66
Đánh đầu
60
Sút xa
57
Vô-lê
64
Sút xoáy
56
Đá phạt
35
Penalty
59
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
58
Phản ứng
59
Quyết đoán
30
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
19