FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lucas Toussaint

29.3.1996(28) 185cm 79Kg
ST51
RW54
CF54
RF54
CAM56
CM56
CDM57
RM55
RB54
RWB54
CB56
SW56
GK19
Sức mạnh
69
Thể lực
46
Tăng tốc
65
Tốc độ
53
Nhảy
60
Khéo léo
62
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
53
Rê bóng
59
Giữ bóng
62
Kèm người
50
Tranh bóng
53
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
37
Chuyền dài
56
Lực sút
49
Đánh đầu
53
Sút xa
39
Vô-lê
39
Sút xoáy
38
Đá phạt
49
Penalty
53
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
64
Phản ứng
60
Quyết đoán
57
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
10