FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mahlondo Martin

15.10.1996(28) 169cm 78Kg
ST44
RW49
CF47
RF47
CAM46
CM43
CDM45
RM49
RB51
RWB51
CB49
SW49
GK20
Sức mạnh
49
Thể lực
52
Tăng tốc
62
Tốc độ
65
Nhảy
50
Khéo léo
56
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
56
Rê bóng
63
Giữ bóng
40
Kèm người
45
Tranh bóng
54
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
31
Chuyền dài
27
Lực sút
32
Đánh đầu
50
Sút xa
30
Vô-lê
34
Sút xoáy
40
Đá phạt
37
Penalty
40
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
44
Phản ứng
53
Quyết đoán
55
TM phát bóng
19
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11