FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Souza

16.8.1987(36) 183cm 80Kg
ST57
RW54
CF55
RF55
CAM54
CM51
CDM40
RM53
RB37
RWB39
CB36
SW37
GK16
Sức mạnh
73
Thể lực
56
Tăng tốc
51
Tốc độ
51
Nhảy
62
Khéo léo
49
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
17
Rê bóng
51
Giữ bóng
64
Kèm người
21
Tranh bóng
22
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
66
Chuyền dài
47
Lực sút
56
Đánh đầu
54
Sút xa
60
Vô-lê
51
Sút xoáy
43
Đá phạt
39
Penalty
67
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
47
Phản ứng
45
Quyết đoán
36
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12