FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Said-Ali Akhmaev

30.5.1996(28) 182cm 72Kg
ST54
RW49
CF52
RF52
CAM50
CM44
CDM35
RM47
RB35
RWB36
CB34
SW34
GK19
Sức mạnh
51
Thể lực
49
Tăng tốc
51
Tốc độ
51
Nhảy
57
Khéo léo
58
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
23
Rê bóng
43
Giữ bóng
59
Kèm người
19
Tranh bóng
18
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
58
Chuyền dài
31
Lực sút
54
Đánh đầu
63
Sút xa
51
Vô-lê
42
Sút xoáy
42
Đá phạt
39
Penalty
68
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
45
Phản ứng
51
Quyết đoán
33
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
15