FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yasser Mugerwa

1.5.1994(30) 174cm 69Kg
ST53
RW58
CF55
RF55
CAM57
CM56
CDM54
RM59
RB55
RWB56
CB52
SW53
GK18
Sức mạnh
69
Thể lực
63
Tăng tốc
69
Tốc độ
66
Nhảy
50
Khéo léo
64
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
58
Rê bóng
62
Giữ bóng
63
Kèm người
40
Tranh bóng
61
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
47
Chuyền dài
60
Lực sút
57
Đánh đầu
50
Sút xa
52
Vô-lê
51
Sút xoáy
48
Đá phạt
53
Penalty
53
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
61
Phản ứng
51
Quyết đoán
59
TM phát bóng
18
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12