FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ronald Pfumbidzai

25.12.1994(29) 180cm 75Kg
ST43
RW48
CF45
RF45
CAM45
CM45
CDM50
RM49
RB53
RWB53
CB51
SW51
GK18
Sức mạnh
57
Thể lực
59
Tăng tốc
67
Tốc độ
71
Nhảy
55
Khéo léo
53
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
54
Rê bóng
50
Giữ bóng
53
Kèm người
51
Tranh bóng
55
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
29
Chuyền dài
40
Lực sút
33
Đánh đầu
40
Sút xa
29
Vô-lê
26
Sút xoáy
33
Đá phạt
33
Penalty
35
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
34
Phản ứng
47
Quyết đoán
56
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15