FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tanaka Chinyahara

12.10.1995(29) 168cm 68Kg
ST47
RW51
CF50
RF50
CAM51
CM49
CDM44
RM52
RB43
RWB45
CB39
SW40
GK20
Sức mạnh
50
Thể lực
53
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
78
Khéo léo
60
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
33
Rê bóng
52
Giữ bóng
61
Kèm người
34
Tranh bóng
38
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
38
Chuyền dài
55
Lực sút
56
Đánh đầu
36
Sút xa
39
Vô-lê
34
Sút xoáy
39
Đá phạt
31
Penalty
39
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
49
Phản ứng
48
Quyết đoán
39
TM phát bóng
16
TM đổ người
20
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
12