FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jon Ceberio

22.7.1997(27) 177cm 73Kg
ST48
RW49
CF49
RF49
CAM50
CM49
CDM46
RM50
RB46
RWB46
CB46
SW46
GK19
Sức mạnh
57
Thể lực
38
Tăng tốc
59
Tốc độ
60
Nhảy
57
Khéo léo
61
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
50
Rê bóng
49
Giữ bóng
49
Kèm người
43
Tranh bóng
41
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
46
Chuyền dài
62
Lực sút
53
Đánh đầu
49
Sút xa
38
Vô-lê
47
Sút xoáy
47
Đá phạt
46
Penalty
46
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
52
Phản ứng
50
Quyết đoán
37
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
20