FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jose Castillo

20.2.1986(38) 181cm 80Kg
ST40
RW41
CF40
RF40
CAM41
CM43
CDM46
RM43
RB46
RWB45
CB47
SW48
GK17
Sức mạnh
63
Thể lực
48
Tăng tốc
53
Tốc độ
52
Nhảy
52
Khéo léo
51
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
50
Rê bóng
40
Giữ bóng
47
Kèm người
44
Tranh bóng
47
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
28
Chuyền dài
50
Lực sút
43
Đánh đầu
43
Sút xa
33
Vô-lê
32
Sút xoáy
30
Đá phạt
31
Penalty
45
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
34
Phản ứng
45
Quyết đoán
52
TM phát bóng
9
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16