FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wade Dekker

21.4.1994(30) 182cm 70Kg
ST51
RW50
CF49
RF49
CAM48
CM41
CDM33
RM47
RB36
RWB38
CB33
SW33
GK17
Sức mạnh
57
Thể lực
46
Tăng tốc
63
Tốc độ
64
Nhảy
58
Khéo léo
62
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
23
Rê bóng
51
Giữ bóng
50
Kèm người
18
Tranh bóng
26
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
56
Chuyền dài
27
Lực sút
51
Đánh đầu
46
Sút xa
53
Vô-lê
39
Sút xoáy
35
Đá phạt
28
Penalty
56
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
38
Phản ứng
40
Quyết đoán
25
TM phát bóng
18
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16