FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alejandro Henzi

27.3.1995(29) 172cm 68Kg
ST40
RW43
CF41
RF41
CAM44
CM44
CDM46
RM44
RB46
RWB46
CB45
SW45
GK20
Sức mạnh
39
Thể lực
54
Tăng tốc
56
Tốc độ
54
Nhảy
58
Khéo léo
74
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
52
Rê bóng
45
Giữ bóng
40
Kèm người
41
Tranh bóng
46
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
29
Chuyền dài
51
Lực sút
48
Đánh đầu
41
Sút xa
28
Vô-lê
27
Sút xoáy
41
Đá phạt
32
Penalty
42
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
43
Phản ứng
50
Quyết đoán
47
TM phát bóng
18
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
20