FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Artur Marzec

1.4.1997(27) 190cm 70Kg
ST24
RW25
CF25
RF25
CAM25
CM24
CDM25
RM26
RB25
RWB26
CB25
SW25
GK50
Sức mạnh
45
Thể lực
30
Tăng tốc
42
Tốc độ
39
Nhảy
50
Khéo léo
38
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
14
Rê bóng
22
Giữ bóng
24
Kèm người
22
Tranh bóng
22
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
17
Chuyền dài
21
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
21
Sút xoáy
14
Đá phạt
20
Penalty
13
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
18
Phản ứng
49
Quyết đoán
20
TM phát bóng
48
TM đổ người
53
TM bắt bóng
48
TM chọn vị trí
49
TM phản xạ
55