FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alan Henrique

19.6.1991(33) 189cm 82Kg
ST45
RW45
CF46
RF46
CAM48
CM54
CDM61
RM48
RB59
RWB57
CB64
SW65
GK20
Sức mạnh
76
Thể lực
65
Tăng tốc
55
Tốc độ
51
Nhảy
63
Khéo léo
48
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
67
Rê bóng
50
Giữ bóng
58
Kèm người
66
Tranh bóng
70
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
18
Chuyền dài
63
Lực sút
48
Đánh đầu
63
Sút xa
43
Vô-lê
31
Sút xoáy
36
Đá phạt
31
Penalty
45
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
51
Phản ứng
63
Quyết đoán
60
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17