FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rafal Makowski

5.8.1996(28) 190cm 79Kg
ST37
RW34
CF34
RF34
CAM33
CM35
CDM44
RM35
RB48
RWB45
CB51
SW51
GK21
Sức mạnh
67
Thể lực
61
Tăng tốc
55
Tốc độ
56
Nhảy
65
Khéo léo
47
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
53
Rê bóng
27
Giữ bóng
33
Kèm người
43
Tranh bóng
61
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
21
Chuyền dài
23
Lực sút
43
Đánh đầu
51
Sút xa
22
Vô-lê
28
Sút xoáy
29
Đá phạt
25
Penalty
41
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
36
Phản ứng
51
Quyết đoán
48
TM phát bóng
18
TM đổ người
19
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
17