FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rodrigo Vergara

13.6.1995(29) 177cm 69Kg
ST46
RW44
CF45
RF45
CAM43
CM39
CDM31
RM43
RB34
RWB35
CB30
SW30
GK15
Sức mạnh
55
Thể lực
62
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
58
Khéo léo
58
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
20
Rê bóng
42
Giữ bóng
40
Kèm người
14
Tranh bóng
18
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
45
Chuyền dài
31
Lực sút
49
Đánh đầu
45
Sút xa
47
Vô-lê
33
Sút xoáy
33
Đá phạt
28
Penalty
58
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
43
Phản ứng
50
Quyết đoán
27
TM phát bóng
14
TM đổ người
10
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
14