FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gal Arel

9.7.1989(35) 182cm 79Kg
ST48
RW51
CF52
RF52
CAM54
CM57
CDM58
RM53
RB56
RWB56
CB57
SW57
GK17
Sức mạnh
63
Thể lực
59
Tăng tốc
54
Tốc độ
55
Nhảy
55
Khéo léo
56
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
62
Rê bóng
51
Giữ bóng
56
Kèm người
55
Tranh bóng
59
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
26
Chuyền dài
60
Lực sút
59
Đánh đầu
45
Sút xa
45
Vô-lê
34
Sút xoáy
55
Đá phạt
45
Penalty
42
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
62
Phản ứng
54
Quyết đoán
56
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12