FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aran McConnell

18.7.1996(28) 179cm 74Kg
ST39
RW42
CF40
RF40
CAM42
CM43
CDM46
RM44
RB46
RWB46
CB46
SW46
GK18
Sức mạnh
48
Thể lực
53
Tăng tốc
52
Tốc độ
49
Nhảy
57
Khéo léo
45
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
44
Rê bóng
47
Giữ bóng
44
Kèm người
50
Tranh bóng
52
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
29
Chuyền dài
49
Lực sút
26
Đánh đầu
39
Sút xa
26
Vô-lê
29
Sút xoáy
32
Đá phạt
27
Penalty
31
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
30
Phản ứng
41
Quyết đoán
51
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17