FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Romario Balde

25.12.1996(27) 176cm 69Kg
ST60
RW60
CF60
RF60
CAM58
CM52
CDM44
RM58
RB44
RWB47
CB41
SW41
GK21
Sức mạnh
64
Thể lực
57
Tăng tốc
68
Tốc độ
73
Nhảy
50
Khéo léo
77
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
22
Rê bóng
63
Giữ bóng
65
Kèm người
28
Tranh bóng
32
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
57
Chuyền dài
40
Lực sút
71
Đánh đầu
49
Sút xa
57
Vô-lê
63
Sút xoáy
59
Đá phạt
47
Penalty
63
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
54
Phản ứng
57
Quyết đoán
62
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
14