FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ahmed Mogni

10.10.1991(33) 175cm 70Kg
ST54
RW57
CF57
RF57
CAM56
CM47
CDM34
RM55
RB37
RWB39
CB28
SW28
GK18
Sức mạnh
40
Thể lực
55
Tăng tốc
76
Tốc độ
78
Nhảy
54
Khéo léo
71
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
15
Rê bóng
64
Giữ bóng
60
Kèm người
17
Tranh bóng
16
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
54
Chuyền dài
34
Lực sút
57
Đánh đầu
40
Sút xa
53
Vô-lê
46
Sút xoáy
57
Đá phạt
38
Penalty
55
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
52
Phản ứng
45
Quyết đoán
24
TM phát bóng
10
TM đổ người
14
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11