FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lukasz Siedlik

6.5.1997(27) 183cm 75Kg
ST50
RW49
CF49
RF49
CAM47
CM41
CDM32
RM47
RB34
RWB35
CB32
SW32
GK19
Sức mạnh
57
Thể lực
49
Tăng tốc
68
Tốc độ
71
Nhảy
61
Khéo léo
64
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
13
Rê bóng
43
Giữ bóng
51
Kèm người
20
Tranh bóng
18
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
55
Chuyền dài
29
Lực sút
46
Đánh đầu
54
Sút xa
43
Vô-lê
36
Sút xoáy
42
Đá phạt
34
Penalty
53
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
45
Phản ứng
45
Quyết đoán
36
TM phát bóng
12
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16