FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Osama Al Khalaf

26.12.1996(27) 178cm 65Kg
ST49
RW52
CF51
RF51
CAM52
CM50
CDM49
RM53
RB49
RWB50
CB48
SW49
GK20
Sức mạnh
50
Thể lực
51
Tăng tốc
61
Tốc độ
62
Nhảy
53
Khéo léo
67
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
43
Rê bóng
61
Giữ bóng
46
Kèm người
54
Tranh bóng
51
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
35
Chuyền dài
43
Lực sút
51
Đánh đầu
51
Sút xa
31
Vô-lê
36
Sút xoáy
40
Đá phạt
36
Penalty
46
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
54
Phản ứng
52
Quyết đoán
48
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18