FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dipo Akinyemi

10.6.1997(27) 183cm 83Kg
ST49
RW50
CF49
RF49
CAM47
CM39
CDM31
RM48
RB36
RWB37
CB30
SW30
GK14
Sức mạnh
56
Thể lực
48
Tăng tốc
81
Tốc độ
79
Nhảy
53
Khéo léo
70
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
20
Rê bóng
54
Giữ bóng
42
Kèm người
21
Tranh bóng
18
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
50
Chuyền dài
28
Lực sút
46
Đánh đầu
43
Sút xa
48
Vô-lê
42
Sút xoáy
43
Đá phạt
37
Penalty
50
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
42
Phản ứng
39
Quyết đoán
26
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14