FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joe Robinson

10.8.1996(28) 185cm 73Kg
ST42
RW42
CF41
RF41
CAM42
CM44
CDM50
RM44
RB50
RWB49
CB53
SW53
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
50
Tăng tốc
56
Tốc độ
56
Nhảy
60
Khéo léo
51
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
51
Rê bóng
35
Giữ bóng
47
Kèm người
51
Tranh bóng
51
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
31
Chuyền dài
45
Lực sút
35
Đánh đầu
52
Sút xa
32
Vô-lê
28
Sút xoáy
31
Đá phạt
36
Penalty
37
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
34
Phản ứng
51
Quyết đoán
58
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12