FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Blazej Chouwer

24.12.1996(27) 180cm 72Kg
ST44
RW46
CF44
RF44
CAM43
CM41
CDM44
RM47
RB49
RWB49
CB48
SW48
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
62
Tăng tốc
58
Tốc độ
55
Nhảy
51
Khéo léo
59
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
53
Rê bóng
55
Giữ bóng
42
Kèm người
39
Tranh bóng
53
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
36
Chuyền dài
31
Lực sút
25
Đánh đầu
46
Sút xa
33
Vô-lê
25
Sút xoáy
31
Đá phạt
29
Penalty
39
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
35
Phản ứng
58
Quyết đoán
52
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
16