FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Harry Souttar

22.10.1998(26) 198cm 80Kg
ST41
RW42
CF42
RF42
CAM42
CM45
CDM50
RM43
RB50
RWB49
CB52
SW53
GK21
Sức mạnh
67
Thể lực
58
Tăng tốc
54
Tốc độ
58
Nhảy
63
Khéo léo
56
Thăng bằng
31
Xoạc bóng
55
Rê bóng
52
Giữ bóng
53
Kèm người
51
Tranh bóng
56
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
29
Chuyền dài
51
Lực sút
29
Đánh đầu
47
Sút xa
29
Vô-lê
24
Sút xoáy
32
Đá phạt
32
Penalty
35
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
24
Phản ứng
53
Quyết đoán
42
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
18