FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lucas Ahijado

30.1.1995(29) 178cm 75Kg
ST50
RW53
CF52
RF52
CAM51
CM46
CDM38
RM53
RB40
RWB43
CB33
SW33
GK19
Sức mạnh
48
Thể lực
51
Tăng tốc
70
Tốc độ
74
Nhảy
37
Khéo léo
66
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
23
Rê bóng
59
Giữ bóng
49
Kèm người
32
Tranh bóng
23
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
51
Chuyền dài
47
Lực sút
49
Đánh đầu
35
Sút xa
46
Vô-lê
40
Sút xoáy
37
Đá phạt
31
Penalty
43
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
49
Phản ứng
47
Quyết đoán
28
TM phát bóng
17
TM đổ người
19
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
19