FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryan Gondoh

6.6.1997(27) 183cm 75Kg
ST43
RW44
CF44
RF44
CAM44
CM40
CDM33
RM44
RB33
RWB35
CB31
SW31
GK19
Sức mạnh
57
Thể lực
54
Tăng tốc
65
Tốc độ
64
Nhảy
58
Khéo léo
52
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
21
Rê bóng
45
Giữ bóng
37
Kèm người
19
Tranh bóng
18
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
37
Chuyền dài
36
Lực sút
39
Đánh đầu
38
Sút xa
35
Vô-lê
39
Sút xoáy
41
Đá phạt
27
Penalty
49
Cắt bóng
12
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
50
Phản ứng
51
Quyết đoán
39
TM phát bóng
19
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
19