FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emmanuel Hackman

14.5.1995(29) 187cm 71Kg
ST42
RW41
CF40
RF40
CAM39
CM42
CDM52
RM42
RB54
RWB53
CB57
SW58
GK17
Sức mạnh
68
Thể lực
62
Tăng tốc
43
Tốc độ
44
Nhảy
57
Khéo léo
56
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
55
Rê bóng
48
Giữ bóng
46
Kèm người
60
Tranh bóng
62
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
20
Chuyền dài
29
Lực sút
62
Đánh đầu
58
Sút xa
31
Vô-lê
29
Sút xoáy
26
Đá phạt
28
Penalty
43
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
26
Phản ứng
54
Quyết đoán
55
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14