FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kare Jensen

4.2.1996(28) 184cm 75Kg
ST49
RW45
CF46
RF46
CAM44
CM41
CDM37
RM44
RB36
RWB37
CB37
SW38
GK17
Sức mạnh
60
Thể lực
60
Tăng tốc
51
Tốc độ
50
Nhảy
62
Khéo léo
50
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
21
Rê bóng
44
Giữ bóng
45
Kèm người
31
Tranh bóng
26
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
52
Chuyền dài
33
Lực sút
48
Đánh đầu
56
Sút xa
43
Vô-lê
41
Sút xoáy
34
Đá phạt
33
Penalty
51
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
40
Phản ứng
44
Quyết đoán
51
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17