FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlo Lattanzio

25.7.1997(26) 171cm 64Kg
ST53
RW51
CF53
RF53
CAM51
CM46
CDM35
RM50
RB35
RWB37
CB30
SW30
GK17
Sức mạnh
37
Thể lực
50
Tăng tốc
58
Tốc độ
58
Nhảy
53
Khéo léo
48
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
18
Rê bóng
61
Giữ bóng
48
Kèm người
23
Tranh bóng
21
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
62
Chuyền dài
45
Lực sút
62
Đánh đầu
44
Sút xa
53
Vô-lê
54
Sút xoáy
50
Đá phạt
39
Penalty
65
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
49
Phản ứng
51
Quyết đoán
31
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16