FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Oliveros

29.6.1996(28) 179cm 78Kg
ST24
RW26
CF24
RF24
CAM25
CM24
CDM24
RM26
RB25
RWB25
CB24
SW24
GK56
Sức mạnh
39
Thể lực
33
Tăng tốc
41
Tốc độ
56
Nhảy
73
Khéo léo
58
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
17
Rê bóng
16
Giữ bóng
16
Kèm người
17
Tranh bóng
20
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
20
Chuyền dài
20
Lực sút
23
Đánh đầu
15
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
18
Đá phạt
19
Penalty
25
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
31
Phản ứng
41
Quyết đoán
23
TM phát bóng
54
TM đổ người
69
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
48
TM phản xạ
61