FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Frazer Shaw

23.12.1994(29) 175cm 70Kg
ST41
RW45
CF43
RF43
CAM44
CM43
CDM46
RM46
RB49
RWB49
CB48
SW48
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
60
Tăng tốc
66
Tốc độ
66
Nhảy
58
Khéo léo
49
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
52
Rê bóng
54
Giữ bóng
45
Kèm người
50
Tranh bóng
55
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
31
Chuyền dài
40
Lực sút
31
Đánh đầu
40
Sút xa
27
Vô-lê
28
Sút xoáy
26
Đá phạt
37
Penalty
43
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
40
Phản ứng
39
Quyết đoán
46
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
11