FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Heriberto Vidales

25.3.1993(31) 177cm 72Kg
ST41
RW45
CF43
RF43
CAM42
CM40
CDM45
RM45
RB51
RWB50
CB52
SW52
GK16
Sức mạnh
49
Thể lực
47
Tăng tốc
58
Tốc độ
51
Nhảy
50
Khéo léo
47
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
64
Rê bóng
64
Giữ bóng
39
Kèm người
62
Tranh bóng
64
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
29
Chuyền dài
29
Lực sút
33
Đánh đầu
42
Sút xa
29
Vô-lê
29
Sút xoáy
34
Đá phạt
32
Penalty
39
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
41
Phản ứng
50
Quyết đoán
50
TM phát bóng
19
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13