FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Arnol Palacios

8.6.1992(32) 172cm 69Kg
ST43
RW48
CF45
RF45
CAM46
CM47
CDM51
RM49
RB55
RWB54
CB53
SW54
GK18
Sức mạnh
44
Thể lực
62
Tăng tốc
61
Tốc độ
65
Nhảy
66
Khéo léo
70
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
61
Rê bóng
57
Giữ bóng
45
Kèm người
60
Tranh bóng
60
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
29
Chuyền dài
44
Lực sút
40
Đánh đầu
48
Sút xa
37
Vô-lê
39
Sút xoáy
50
Đá phạt
40
Penalty
38
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
39
Phản ứng
46
Quyết đoán
54
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
12