FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cesar Martinez

12.5.1995(29) 165cm 65Kg
ST56
RW55
CF55
RF55
CAM55
CM53
CDM48
RM55
RB48
RWB49
CB45
SW45
GK17
Sức mạnh
58
Thể lực
69
Tăng tốc
64
Tốc độ
65
Nhảy
55
Khéo léo
66
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
32
Rê bóng
54
Giữ bóng
58
Kèm người
39
Tranh bóng
35
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
58
Chuyền dài
50
Lực sút
60
Đánh đầu
53
Sút xa
55
Vô-lê
60
Sút xoáy
50
Đá phạt
42
Penalty
60
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
54
Phản ứng
55
Quyết đoán
62
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12