FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gong Tae Ha

9.5.1987(37) 180cm 76Kg
ST48
RW50
CF49
RF49
CAM49
CM48
CDM38
RM51
RB36
RWB39
CB30
SW29
GK19
Sức mạnh
53
Thể lực
54
Tăng tốc
48
Tốc độ
53
Nhảy
30
Khéo léo
48
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
16
Rê bóng
51
Giữ bóng
54
Kèm người
13
Tranh bóng
20
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
50
Chuyền dài
56
Lực sút
51
Đánh đầu
35
Sút xa
46
Vô-lê
42
Sút xoáy
29
Đá phạt
24
Penalty
51
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
46
Phản ứng
46
Quyết đoán
33
TM phát bóng
14
TM đổ người
19
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16