FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lima

11.6.1996(28) 172cm 64Kg
ST52
RW60
CF58
RF58
CAM58
CM53
CDM42
RM59
RB44
RWB47
CB35
SW35
GK18
Sức mạnh
29
Thể lực
54
Tăng tốc
72
Tốc độ
63
Nhảy
50
Khéo léo
79
Thăng bằng
85
Xoạc bóng
30
Rê bóng
70
Giữ bóng
71
Kèm người
26
Tranh bóng
36
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
54
Chuyền dài
48
Lực sút
41
Đánh đầu
37
Sút xa
53
Vô-lê
48
Sút xoáy
64
Đá phạt
56
Penalty
54
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
50
Phản ứng
53
Quyết đoán
33
TM phát bóng
18
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18