FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luis Carioca

19.9.1996(28) 192cm 85Kg
ST58
RW52
CF55
RF55
CAM53
CM48
CDM41
RM50
RB38
RWB39
CB41
SW41
GK18
Sức mạnh
75
Thể lực
55
Tăng tốc
43
Tốc độ
50
Nhảy
62
Khéo léo
45
Thăng bằng
32
Xoạc bóng
22
Rê bóng
52
Giữ bóng
57
Kèm người
25
Tranh bóng
25
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
60
Chuyền dài
32
Lực sút
64
Đánh đầu
68
Sút xa
50
Vô-lê
42
Sút xoáy
34
Đá phạt
32
Penalty
54
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
53
Phản ứng
52
Quyết đoán
53
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13