FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jose Pena

20.2.1995(29) 173cm 69Kg
ST40
RW41
CF41
RF41
CAM43
CM46
CDM52
RM43
RB51
RWB50
CB52
SW53
GK16
Sức mạnh
53
Thể lực
56
Tăng tốc
51
Tốc độ
55
Nhảy
63
Khéo léo
43
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
52
Rê bóng
34
Giữ bóng
58
Kèm người
54
Tranh bóng
57
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
26
Chuyền dài
44
Lực sút
43
Đánh đầu
46
Sút xa
48
Vô-lê
26
Sút xoáy
31
Đá phạt
31
Penalty
36
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
34
Phản ứng
49
Quyết đoán
57
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15