FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dafydd Jones

5.6.1998(26) 175cm 72Kg
ST40
RW43
CF41
RF41
CAM41
CM38
CDM32
RM43
RB34
RWB36
CB29
SW29
GK16
Sức mạnh
49
Thể lực
49
Tăng tốc
65
Tốc độ
67
Nhảy
50
Khéo léo
59
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
20
Rê bóng
40
Giữ bóng
41
Kèm người
18
Tranh bóng
28
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
36
Chuyền dài
38
Lực sút
49
Đánh đầu
29
Sút xa
31
Vô-lê
42
Sút xoáy
48
Đá phạt
36
Penalty
46
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
40
Phản ứng
33
Quyết đoán
31
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
20