FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Corey Shephard

28.12.1997(26) 173cm 69Kg
ST41
RW44
CF43
RF43
CAM44
CM42
CDM39
RM44
RB40
RWB40
CB37
SW38
GK16
Sức mạnh
48
Thể lực
44
Tăng tốc
64
Tốc độ
65
Nhảy
56
Khéo léo
71
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
39
Rê bóng
41
Giữ bóng
44
Kèm người
29
Tranh bóng
40
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
29
Chuyền dài
47
Lực sút
39
Đánh đầu
33
Sút xa
31
Vô-lê
31
Sút xoáy
43
Đá phạt
39
Penalty
38
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
38
Phản ứng
42
Quyết đoán
42
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11