FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Christian Toonga

20.11.1997(27) 175cm 76Kg
ST48
RW50
CF49
RF49
CAM50
CM49
CDM48
RM51
RB51
RWB51
CB48
SW48
GK20
Sức mạnh
51
Thể lực
69
Tăng tốc
62
Tốc độ
66
Nhảy
69
Khéo léo
64
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
52
Rê bóng
52
Giữ bóng
53
Kèm người
47
Tranh bóng
49
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
47
Chuyền dài
46
Lực sút
46
Đánh đầu
47
Sút xa
43
Vô-lê
31
Sút xoáy
41
Đá phạt
33
Penalty
41
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
47
Phản ứng
49
Quyết đoán
43
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
12